Thành phần

Whytonin

Whytonin

INCI: Palmaria Palmata Extract (và) nước Định nghĩa: Tảo đỏ (Palmaria palmata) là một loại tảo có màu đỏ thuộc họ Palmariaceae, phát triển ở phía Bắc Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, thường được sử dụng như một loại thực...
Xem thêm
Zinc PCA

Zinc PCA

Định nghĩa: PCA là viết tắt của Pyrrolidone Carboxylic Acid, là một hợp chất tự nhiên được biết đến với đặc tính làm săn chắc da. Kẽm PCA là một muối kèm hòa tan trong nước có nguồn gốc từ PCA,...
Xem thêm
Oxydized Corn Oil (Dầu bắp được oxy hóa)

Oxydized Corn Oil (Dầu bắp được oxy hóa)

Sản phẩm chứa Oxydized Corn Oil (Dầu bắp được oxy hóa) J20- Dermal Repair Complex – Tinh chất phục hồi da khô nhạy cảm hoặc bị kích ứng
Xem thêm
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil (Dầu oliu)

Olea Europaea (Olive) Fruit Oil (Dầu oliu)

Định nghĩa: Dầu ô liu là một loại dầu thu được từ cây Ô liu (Olea europaea, thuộc họ Oleaceae). Đây là loại cây truyền thống của vùng Địa Trung Hải, thường được sử dụng trong nấu ăn, mỹ phẩm, dược...
Xem thêm
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil (Dầu hoa anh thảo)

Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil (Dầu hoa anh thảo)

Định nghĩa: Dầu được lấy từ hạt của cây anh thảo có tên khoa học là Oenothera biennis có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và các vùng của châu Âu. Thành phần: Acid Omega-6, Acid Omega-9, Acid Stearic. Cơ chế: Giữ nước trong lớp biểu...
Xem thêm
NeutrazenTM

NeutrazenTM

INCI: Water (and) Butylene Glycol (and) Dextran (and) Palmitoyl Tripeptide-8 Định nghĩa: Palmitoyl Tripeptide-8 là một tripeptide tổng hợp dựa trên một hormon kích thích melanocyte alpha (α-MSH), chúng có khả năng liên kết với lipid để hấp thu dễ dàng...
Xem thêm
NeurophrolineTM

NeurophrolineTM

INCI: Nước (và) Propanediol (và) Tephrosia Purpurea Seed Extract Định nghĩa: Neurophroline chứa chiết xuất từ hạt của cây Cốt khí tía (Tephrosia Purpurea), một loại cây bản địa được sử dụng trong y học cổ Ấn Độ. Thành phần chính của...
Xem thêm
MyoxinolTM

MyoxinolTM

INCI: Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract (and) Dextrin Định nghĩa: Cây đậu bắp (Hibicus Esculentus L.) là một cây thân thảo mọc tự nhiên chủ yếu ở khu vực Nam Á và Châu Phi, chúng được sử dung rộng rãi trong y...
Xem thêm
MiniporylTM

MiniporylTM

INCI: Isopentyldiol (và) Trifolium Pratense (Clover) Flower Extract. Định nghĩa: Miniporyl, được chiết xuất từ cỏ ba lá đỏ (Trifolium Pratense), một loại cây được biết đến với tác dụng chống oxy hóa và làm dịu da. Thành phần hoạt tính: Biochanin A...
Xem thêm
Matrixyl 3000TM

Matrixyl 3000TM

INCI: Glycerin – Aqua (Water) – Butylene Glycol – Carbomer – Polysorbate 20 – Palmitoyl Tripeptide-1 (Palmitoyl oligopeptide) – Palmitoyl Tetrapeptide-7 Định nghĩa: Matrixyl 3000 (M3000) là một phức hợp gồm hai matrikines là palmitoyl oligopeptide (Pal-Gly-His-Lys) và palmimtoyl tetrapeptide-7 (Pal-Gly-Gln-Pro-Arg). Cơ...
Xem thêm
Marine Filling SpheresTM

Marine Filling SpheresTM

INCI: Pentaerythrityl Tetraisostearate (and) Silica Dimethyl Silylate (and) Butylene Glycol (and) Pentylene Glycol (and) Sodium Chondroitin Sulfate (and) Atelocollagen Chondroitin sulphat (CS) là một glycosaminoglycan (GAG), thành phần cấu trúc quan trọng của chất nền ngoại bào (ECM). Tương tự như...
Xem thêm
Malva Sylvestris (Mallow) Extract (Chiết xuất Cẩm quỳ)

Malva Sylvestris (Mallow) Extract (Chiết xuất Cẩm quỳ)

Định nghĩa: Có tên khoa học là Malva sylvestris, còn được gọi là cẩm quỳ xanh. Thành phần: Lá của M. sylvestris rất giàu chất nhầy được tạo thành từ polysaccharide. Cơ chế: Tăng cường tính đàn hồi hoặc tính toàn vẹn cấu...
Xem thêm
Macadamia Integrifolia Seed Oil (Dầu hạt mắc ca)

Macadamia Integrifolia Seed Oil (Dầu hạt mắc ca)

Macadamia Integrifolia Seed Oil (Dầu hạt mắc ca)Dầu từ hạt Macadamia, một loại hạt bản địa của Úc. Tương tự như các loại dầu thực vật khác, nó chứa nhiều chất làm mềm và axit béo nuôi dưỡng . Đó là một loại dầu...
Xem thêm
Lipochroman-6

Lipochroman-6

Định nghĩa: Là một hợp chất chống oxy hóa, được sử dụng như chất chống lão hóa trong các sản phẩm chăm sóc da. Cơ chế: Ức chế quá trình peroxy hóa lipid, xử lý các protein bị oxy hóa trong...
Xem thêm
Laricyl

Laricyl

INCI: Butylene Glycol (và) Fomes Officinalis extract Định nghĩa: Được chiết xuất từ một loài nấm có tên là Aragikin (Fomes Officinalis) mọc trên thân cây thông rụng lá (Larch tree), chúng có hình nón và được bao phủ bởi một lớp vỏ...
Xem thêm

Lý do nên chọn Jean d'Arcel

MADE IN GERMANY

Tất cả sản phẩm của Jean d'Arcel chỉ sản xuất tại Đức - Thương hiệu Đức - Công nghệ Đức. Với mong muốn mang lại "Phong cách Đức - Đẹp tri thức" cho tất cả các khách hàng trên toàn cầu

CHỨNG NHẬN ORGANIC

Jean d’Arcel đã đạt được các tiêu chuẩn GMP của Thế giới (GMP: Tiêu chuẩn thực hành tốt sản xuất thuốc) và một số sản phẩm được sự công nhận của Hiệp Hội Nature

55 NĂM KINH NGHIỆM

Bề dày kinh nghiệm trong việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm và đặc biệt là huyết thanh đặc trị, Jean d'Arcel mang đến khách hàng những kết quả vượt mong đợi

THƯƠNG HIỆU QUỐC TẾ

Khẳng định được vị thế hàng đầu tại hơn 50 quốc gia và cùng lãnh thổ, được tin dùng của hàng triệu phụ nữ trên toàn khu vực lãnh thổ. Sản phẩm đã có mặt tại hơn 1500 Spa tại Đức...
icons8-exercise-96 chat-active-icon chat-active-icon